(GMX) -
CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH NGÓI GỐM XÂY DỰNG MỸ XUÂN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
2,646.00
|
2,949.00
|
2,425.00
|
Thư giá |
14,945.98
|
14,799.76
|
14,267.02
|
Cổ tức /cp |
2,500.00
|
2,500.00
|
2,000.00
|
Tỷ suất cổ tức |
9.26
|
10.18
|
11.70
|
Doanh Thu/CP |
41,194.65
|
38,575.07
|
34,385.13
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
0.94%
|
20.58%
|
51.10%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
-4.86%
|
18.85%
|
19.49%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
0.94%
|
20.58%
|
51.10%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
2.29%
|
-2.70%
|
13.64%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
0.99%
|
-8.18%
|
5.42%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
29.99%
|
33.66%
|
31.78%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
11.79%
|
12.04%
|
10.90%
|
Lợi nhuận ròng biên |
9.49%
|
10.04%
|
9.34%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
18.84%
|
18.61%
|
16.20%
|
ROE |
17.79%
|
20.29%
|
17.54%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.48
|
1.61
|
1.44
|
Thanh toán nhanh |
0.59
|
0.80
|
0.63
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
|
|
8.78
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
102.05
|
19.75
|
13.30
|
Vòng quay phải trả |
16.06
|
14.68
|
14.20
|
Vòng quay tồn kho |
6.37
|
5.98
|
5.99
|
Chu kỳ tiền mặt |
38.14
|
54.83
|
62.69
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.98
|
1.85
|
1.73
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
4.24
|
3.99
|
3.42
|