(HU3) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HUD3 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
1,684.73
|
1,498.00
|
1,185.00
|
Thư giá |
17,093.67
|
16,739.69
|
16,376.81
|
Cổ tức /cp |
|
750.00
|
650.00
|
Tỷ suất cổ tức |
11.50
|
10.00
|
7.49
|
Doanh Thu/CP |
57,277.58
|
42,655.63
|
35,755.69
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
12.48%
|
26.42%
|
-27.84%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
0.05%
|
32.59%
|
29.71%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
12.48%
|
26.42%
|
-27.84%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-1.67%
|
-5.12%
|
-3.07%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
55.96%
|
-17.44%
|
-33.10%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
9.66%
|
12.96%
|
11.66%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
4.45%
|
4.89%
|
4.53%
|
Lợi nhuận ròng biên |
2.94%
|
3.51%
|
3.31%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
2.74%
|
2.35%
|
1.78%
|
ROE |
9.96%
|
9.05%
|
7.27%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.24
|
1.28
|
2.16
|
Thanh toán nhanh |
0.30
|
0.44
|
0.53
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
24.04
|
5.25
|
12.35
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
5.00
|
3.69
|
3.29
|
Vòng quay phải trả |
17.48
|
6.48
|
5.72
|
Vòng quay tồn kho |
1.76
|
1.15
|
0.84
|
Chu kỳ tiền mặt |
260.06
|
360.91
|
481.74
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.93
|
0.67
|
0.54
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
12.79
|
14.11
|
27.51
|