(HHG) -
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG HÀ |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
|
EPS |
1,093.39
|
1,408.32
|
1,831.86
|
484.88
|
Thư giá |
10,150.23
|
11,466.20
|
10,661.72
|
10,291.26
|
Cổ tức /cp |
|
500.00
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
6.58
|
6.72
|
|
|
Doanh Thu/CP |
9,917.92
|
9,537.45
|
10,385.54
|
12,722.76
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-6.10%
|
22.78%
|
427.68%
|
217.34%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
24.24%
|
39.75%
|
61.79%
|
-9.53%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-6.10%
|
22.78%
|
427.68%
|
217.34%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-1.51%
|
71.81%
|
21.86%
|
-4.62%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
1.59%
|
67.79%
|
23.34%
|
0.22%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
21.66%
|
21.94%
|
23.02%
|
16.21%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
13.84%
|
18.49%
|
22.30%
|
3.81%
|
Lợi nhuận ròng biên |
11.02%
|
14.77%
|
17.64%
|
3.81%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
6.66%
|
8.89%
|
10.81%
|
2.22%
|
ROE |
11.14%
|
15.17%
|
19.22%
|
4.70%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.69
|
1.43
|
1.52
|
0.53
|
Thanh toán nhanh |
1.06
|
0.62
|
0.45
|
0.15
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
20.15
|
19.39
|
25.52
|
32.82
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
33.18
|
35.27
|
33.77
|
43.11
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
32.36
|
33.86
|
41.84
|
64.99
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
Vòng quay phải thu |
5.05
|
9.03
|
21.39
|
58.17
|
Vòng quay phải trả |
43.69
|
57.07
|
20.43
|
16.27
|
Vòng quay tồn kho |
4.74
|
4.20
|
13.62
|
14.80
|
Chu kỳ tiền mặt |
140.90
|
121.31
|
26.00
|
8.50
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.60
|
0.60
|
0.61
|
0.58
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1.02
|
0.96
|
0.78
|
0.71
|