(CX8) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP CONSTREXIM SỐ 8 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
405.30
|
550.86
|
562.79
|
Thư giá |
12,675.16
|
14,517.17
|
14,453.85
|
Cổ tức /cp |
|
410.00
|
420.00
|
Tỷ suất cổ tức |
3.75
|
4.16
|
4.67
|
Doanh Thu/CP |
64,826.00
|
70,493.65
|
56,444.14
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-16.00%
|
-2.12%
|
-23.51%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
-3.47%
|
0.52%
|
3.47%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-16.00%
|
-2.12%
|
-23.51%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
35.79%
|
17.12%
|
-2.27%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-1.86%
|
13.94%
|
-4.38%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
2.94%
|
3.20%
|
3.97%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
0.80%
|
1.02%
|
1.35%
|
Lợi nhuận ròng biên |
0.63%
|
0.78%
|
1.00%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
0.66%
|
1.00%
|
1.10%
|
ROE |
3.19%
|
3.80%
|
3.89%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.15
|
1.22
|
1.26
|
Thanh toán nhanh |
0.47
|
0.58
|
0.74
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
0.70
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
2.10
|
3.30
|
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
3.90
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
3.20
|
3.97
|
3.00
|
Vòng quay phải trả |
278.15
|
500.85
|
103.64
|
Vòng quay tồn kho |
7.39
|
5.57
|
8.44
|
Chu kỳ tiền mặt |
162.22
|
157.04
|
161.55
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.06
|
1.28
|
1.10
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
80.09
|
67.24
|
63.20
|