(SHN) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TỔNG HỢP HÀ NỘI |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
2,006.85
|
9,186.51
|
-2,383.54
|
Thư giá |
11,285.55
|
10,760.99
|
783.27
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
7,969.38
|
2,650.44
|
69.92
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-62.80%
|
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
43.72%
|
3336.92%
|
1.29%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-62.80%
|
|
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
235.32%
|
120.00%
|
-24.71%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
251.30%
|
218.96%
|
-36.39%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
23.10%
|
82.29%
|
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
30.37%
|
346.60%
|
-3408.80%
|
Lợi nhuận ròng biên |
25.18%
|
346.60%
|
-3408.80%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
|
ROA |
10.43%
|
83.91%
|
-27.16%
|
ROE |
14.03%
|
149.07%
|
-124.28%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.67
|
1.15
|
0.66
|
Thanh toán nhanh |
1.42
|
0.69
|
0.29
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
0.21
|
7.48
|
47.98
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
3.46
|
1.43
|
0.04
|
Vòng quay phải trả |
5.93
|
1.49
|
|
Vòng quay tồn kho |
23.42
|
0.90
|
|
Chu kỳ tiền mặt |
59.54
|
414.50
|
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.41
|
0.24
|
0.01
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1,373.55
|
468.68
|
|