(VXB) - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG BẾN TRE       Đơn vị tính: Triệu đồng
 
ĐỊNH GIÁ
P/E
P/S
P/B
EPS (đồng/CP)
BV
Doanh Thu/CP (đồng/CP)
Tỷ suất cổ tức
ĐỊNH GIÁ      
EPS 1,216.00 1,229.00 2,172.00
Thư giá 16,026.35 15,982.83 16,412.14
Cổ tức /cp 1,250.00 1,200.00 1,500.00
Tỷ suất cổ tức 15.18 11.54 10.53
Doanh Thu/CP  52,750.72 50,991.98 57,758.40
TĂNG TRƯỞNG      
Tăng trưởng doanh thu thuần 7.87% -33.63% 7.79%
Tăng trưởng lợi nhuận gộp 1.06% -13.06% 32.77%
Tăng trưởng lợi nhuận ròng 7.87% -33.63% 7.79%
Tăng trưởng tổng tài sản 9.94% 0.95% 16.11%
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu 0.77% 3.64% 16.30%
KHẢ NĂNG SINH LỢI      
Lợi nhuận gộp biên 9.89% 10.13% 10.28%
Lợi nhuận trước thuế biên 3.69% 3.64% 4.85%
Lợi nhuận ròng biên 2.95% 2.83% 3.76%
EBITDA 0.00 0.00 0.00
ROA 3.40% 3.33% 5.41%
ROE 7.60% 7.59% 13.37%
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH      
Thanh toán hiện tại 1.13 1.21 1.35
Thanh toán nhanh 0.91 1.00 0.97
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản 1.13 1.11  
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản 39.48 42.89 39.48
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu 3.38 3.02  
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ      
Vòng quay phải thu 2.05 2.10 3.00
Vòng quay phải trả 14.51 18.84 20.91
Vòng quay tồn kho 11.26 7.22 4.60
Chu kỳ tiền mặt 186.04 204.88 183.57
Vòng quay tổng tài sản 1.15 1.18 1.44
Vòng quay tài sản dài hạn      
Vòng quay tài sản cố định 13.03 9.54 9.02