(NNC) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ NÚI NHỎ |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) |
581,906
|
583,753
|
507,859
|
392,192
|
Giá vốn hàng bán |
340,048
|
338,010
|
321,948
|
251,630
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
241,858
|
245,743
|
185,911
|
140,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
-
|
-6,981
|
-7,319
|
-7,286
|
Chi phí tài chính |
-
|
506
|
682
|
188
|
Trong đó: Chi phí lãi vay |
-
|
276
|
596
|
188
|
Chi phí bán hàng |
3,897
|
3,959
|
3,030
|
2,607
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,734
|
18,991
|
10,375
|
11,028
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} |
237,317
|
229,267
|
179,143
|
134,024
|
Thu nhập khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
-
|
-
|
-
|
218
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) |
237,805
|
231,730
|
160,724
|
133,807
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
46,805
|
40,615
|
41,569
|
32,233
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
364
|
6,233
|
-4,291
|
-2,676
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
190,636
|
184,881
|
123,446
|
104,250
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi |
8,001
|
10,346
|
8,635
|
8,117
|