(DLG) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC LONG GIA LAI |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) |
2,925,980
|
2,897,509
|
2,477,282
|
1,637,715
|
Giá vốn hàng bán |
2,495,827
|
2,409,618
|
2,004,465
|
1,481,049
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
430,153
|
487,891
|
472,817
|
156,666
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
-
|
-
|
-87,908
|
-104,493
|
Chi phí tài chính |
-
|
-
|
309,518
|
159,455
|
Trong đó: Chi phí lãi vay |
-
|
-
|
229,527
|
76,134
|
Chi phí bán hàng |
35,978
|
41,173
|
18,971
|
14,521
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
163,105
|
171,851
|
131,360
|
64,186
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} |
36,458
|
76,103
|
101,041
|
23,202
|
Thu nhập khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-164
|
-204
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) |
47,079
|
88,752
|
95,721
|
82,809
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
14,173
|
23,587
|
27,391
|
7,074
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-989
|
5,804
|
2,603
|
-5,326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) |
33,896
|
59,362
|
65,727
|
81,061
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
2,399
|
2,055
|
5,509
|
-1,620
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
31,496
|
57,307
|
60,219
|
82,681
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi |
206
|
287
|
522
|