(DLG) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC LONG GIA LAI |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
TÀI SẢN |
8,312,491
|
7,010,968
|
6,815,607
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,297,982
|
3,084,462
|
3,135,386
|
Tiền và các khoản tương đương tiền |
373,766
|
96,809
|
220,108
|
Tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
297,462
|
580,095
|
837,265
|
Đầu tư ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán |
-
|
249,465
|
196,979
|
Phải thu nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác |
133,663
|
253,260
|
217,139
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
282,226
|
4,053
|
18,916
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
253,666
|
374
|
1,202
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
28,197
|
3,677
|
17,210
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước |
364
|
1
|
505
|
Tài sản ngắn hạn khác |
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,014,509
|
3,926,506
|
3,680,222
|
Các khoản phải thu dài hạn |
-
|
248,386
|
182,709
|
Phải thu dài hạn của khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác |
-
|
248,386
|
182,709
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định |
2,396,294
|
2,417,409
|
2,321,981
|
Tài sản cố định hữu hình |
2,582,615
|
2,505,050
|
2,472,217
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
904,202
|
442,574
|
365,067
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình |
82,332
|
84,785
|
64,459
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
660,713
|
603,458
|
460,348
|
Bất động sản đầu tư |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá |
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại |
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
39,418
|
41,475
|
Chi phí trả trước dài hạn |
-
|
39,418
|
41,475
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,374
|
17,639
|
18,165
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN |
8,312,491
|
7,010,968
|
6,815,607
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
4,960,732
|
4,352,285
|
4,659,167
|
Nợ ngắn hạn |
1,759,612
|
1,470,507
|
1,201,279
|
Vay và nợ ngắn hạn |
743,495
|
695,133
|
317,745
|
Phải trả người bán |
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước |
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
104,803
|
72,178
|
51,612
|
Phải trả công nhân viên |
37,976
|
26,745
|
24,575
|
Chi phí phải trả |
156,948
|
67,566
|
44,274
|
Phải trả nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
-
|
-
|
113,132
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn |
3,201,120
|
2,881,779
|
3,457,889
|
Phải trả dài hạn người bán |
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ |
-
|
-
|
512,706
|
Vay và nợ dài hạn |
3,181,787
|
2,867,395
|
2,915,633
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
3,242
|
1,977
|
26,921
|
Dự phòng phải trả dài hạn |
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
3,351,760
|
2,658,683
|
2,156,440
|
Vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần |
50,511
|
50,513
|
49,928
|
Vốn khác của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,678
|
12,540
|
10,032
|
Quỹ đầu tư phát triển |
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính |
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
180,792
|
130,006
|
133,480
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-552
|
-538
|
-529
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
372,225
|
251,004
|
157,984
|
156,838
|