(SEB) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
3,704.00
|
3,325.00
|
1,802.00
|
Thư giá |
14,223.72
|
13,530.21
|
11,913.50
|
Cổ tức /cp |
2,500.00
|
2,000.00
|
1,100.00
|
Tỷ suất cổ tức |
6.86
|
5.13
|
3.78
|
Doanh Thu/CP |
10,397.32
|
10,100.70
|
5,127.52
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
11.44%
|
94.16%
|
-18.16%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
1.10%
|
156.02%
|
-10.61%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
11.44%
|
94.16%
|
-18.16%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-1.18%
|
2.85%
|
12.86%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-1.74%
|
4.89%
|
6.29%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
62.98%
|
64.12%
|
49.34%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
39.90%
|
38.37%
|
37.00%
|
Lợi nhuận ròng biên |
37.50%
|
34.64%
|
35.15%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
8.49%
|
7.68%
|
4.26%
|
ROE |
26.69%
|
26.13%
|
16.19%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
0.54
|
0.38
|
0.30
|
Thanh toán nhanh |
0.49
|
0.34
|
0.16
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
37.34
|
41.57
|
48.08
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
46.83
|
50.21
|
52.24
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
119.81
|
141.90
|
181.25
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
3.78
|
6.56
|
6.02
|
Vòng quay phải trả |
2.15
|
1.52
|
0.20
|
Vòng quay tồn kho |
28.87
|
17.63
|
1.85
|
Chu kỳ tiền mặt |
-60.72
|
-163.68
|
-1,604.38
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.23
|
0.22
|
0.12
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
0.27
|
0.25
|
0.14
|