(VE1) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO 1 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) |
25,906
|
15,476
|
46,499
|
29,906
|
Giá vốn hàng bán |
26,946
|
17,147
|
38,034
|
25,213
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
-1,040
|
-1,672
|
8,465
|
4,694
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
-
|
-287
|
-221
|
-340
|
Chi phí tài chính |
-
|
1
|
10
|
-104
|
Trong đó: Chi phí lãi vay |
-
|
0
|
10
|
23
|
Chi phí bán hàng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,321
|
3,365
|
3,884
|
3,098
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} |
-4,348
|
-4,750
|
4,792
|
2,039
|
Thu nhập khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
-
|
-
|
-
|
-2,560
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) |
186
|
-4,277
|
4,540
|
4,599
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
-
|
-
|
797
|
-
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
186
|
-4,277
|
3,743
|
4,599
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi |
32
|
-1,459
|
1,277
|
1,569
|