(LUT) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG LƯƠNG TÀI |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
66.00
|
126.00
|
133.00
|
Thư giá |
12,191.27
|
12,130.21
|
12,097.72
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
19,201.18
|
12,962.82
|
23,228.79
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-47.88%
|
-5.07%
|
-12.04%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
19.32%
|
-5.38%
|
57.46%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-47.88%
|
-5.07%
|
-12.04%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
10.88%
|
16.66%
|
17.55%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-4.32%
|
9.80%
|
26.48%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
12.18%
|
15.12%
|
8.91%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
1.14%
|
1.38%
|
0.71%
|
Lợi nhuận ròng biên |
0.34%
|
0.97%
|
0.57%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
0.17%
|
0.38%
|
0.47%
|
ROE |
0.54%
|
1.04%
|
1.10%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
0.90
|
0.82
|
1.29
|
Thanh toán nhanh |
0.38
|
0.17
|
0.19
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
2.50
|
7.50
|
10.62
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
30.29
|
36.80
|
35.69
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
8.15
|
22.18
|
26.98
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
4.63
|
4.48
|
11.88
|
Vòng quay phải trả |
3.18
|
2.94
|
4.18
|
Vòng quay tồn kho |
1.85
|
1.60
|
3.09
|
Chu kỳ tiền mặt |
161.98
|
185.13
|
61.63
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.51
|
0.39
|
0.82
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
2.51
|
1.34
|
3.05
|