(SD2) -
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
594.00
|
691.00
|
446.00
|
Thư giá |
14,523.74
|
14,619.05
|
14,776.31
|
Cổ tức /cp |
|
600.00
|
800.00
|
Tỷ suất cổ tức |
8.96
|
9.84
|
11.19
|
Doanh Thu/CP |
55,853.73
|
47,827.09
|
53,218.52
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-14.07%
|
84.64%
|
-25.34%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
0.57%
|
1.04%
|
-13.36%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-14.07%
|
84.64%
|
-25.34%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-1.76%
|
5.22%
|
11.78%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-1.45%
|
11.68%
|
21.30%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
10.60%
|
12.31%
|
13.04%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
1.92%
|
2.27%
|
1.66%
|
Lợi nhuận ròng biên |
1.06%
|
1.44%
|
0.84%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
0.96%
|
1.14%
|
0.67%
|
ROE |
4.07%
|
4.70%
|
2.61%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.34
|
1.42
|
1.48
|
Thanh toán nhanh |
0.63
|
0.57
|
0.51
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
9.26
|
13.68
|
14.30
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
43.25
|
43.30
|
37.95
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
39.03
|
58.34
|
57.32
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
2.76
|
3.09
|
3.29
|
Vòng quay phải trả |
5.34
|
5.41
|
5.95
|
Vòng quay tồn kho |
1.95
|
1.56
|
1.45
|
Chu kỳ tiền mặt |
251.81
|
284.50
|
300.54
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.90
|
0.79
|
0.80
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
11.37
|
10.08
|
12.12
|