(DHA) - CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ AN       Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 382,546 365,250 370,905
TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,229 187,088 139,844
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,860 39,025 73,530
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,583 91,012 13,253
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 10,681 8,367
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 7,019 6,939 8,733
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 29,335 14,081 10,055
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,034 140 95
Thuế GTGT được khấu trừ 597 - 197
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 16,704 13,941 9,763
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 191,317 178,162 231,061
Các khoản phải thu dài hạn - 6,272 6,968
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,272 6,968
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 208 208
Tài sản cố định hữu hình 33,552 30,500 32,703
 Nguyên giá - - -
 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 50,598 45,906 48,040
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
 Nguyên giá - - -
 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 64,154 69,181 94,649
 Nguyên giá - - -
 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,651 20,341 13,849
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 19
Tài sản dài hạn khác - 51,867 35,974
Chi phí trả trước dài hạn - 51,867 35,974
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 19
NGUỒN VỐN 382,546 365,250 370,905
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 24,763 31,965 45,137
Nợ ngắn hạn 21,479 29,173 42,761
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,387 7,940 7,341
Phải trả công nhân viên 6,437 5,180 5,387
Chi phí phải trả 1,083 850 774
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,284 2,792 2,376
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,284 2,792 2,376
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 357,783 333,285 325,768
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 58,398 58,398 58,398
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,298 -1,298 -1,298
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 60,688 36,190 28,673
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,341 1,194 457
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -