(DPS) -
CTCP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN SÓC SƠN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
TÀI SẢN |
603,760
|
575,449
|
222,726
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
440,260
|
537,804
|
190,957
|
Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,279
|
17,242
|
9,546
|
Tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,400
|
127,500
|
19,000
|
Đầu tư ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán |
-
|
105,324
|
27,369
|
Phải thu nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác |
677
|
73,776
|
-
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
78,851
|
1,175
|
299
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,738
|
341
|
59
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
113
|
834
|
240
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước |
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,500
|
37,645
|
31,769
|
Các khoản phải thu dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định |
68
|
1,005
|
754
|
Tài sản cố định hữu hình |
7,977
|
7,926
|
1,712
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,636
|
3,487
|
1,915
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình |
123,800
|
20
|
40
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá |
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại |
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
28
|
17
|
Chi phí trả trước dài hạn |
-
|
28
|
17
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN |
603,760
|
575,449
|
222,726
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
271,511
|
248,215
|
37,746
|
Nợ ngắn hạn |
271,511
|
248,215
|
37,746
|
Vay và nợ ngắn hạn |
242,727
|
222,029
|
19,080
|
Phải trả người bán |
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước |
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
5,837
|
10,006
|
6,508
|
Phải trả công nhân viên |
-
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả |
50
|
50
|
100
|
Phải trả nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
-
|
-
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán |
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn |
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
332,249
|
327,234
|
184,980
|
Vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển |
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính |
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
27,490
|
22,475
|
24,180
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
-
|
-
|
-
|
-
|