(CEO) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN C.E.O |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
1,260.50
|
1,431.67
|
1,640.48
|
Thư giá |
11,966.49
|
11,924.24
|
10,954.72
|
Cổ tức /cp |
988.29
|
|
776.85
|
Tỷ suất cổ tức |
9.50
|
7.22
|
5.77
|
Doanh Thu/CP |
14,449.46
|
13,496.63
|
8,042.52
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
13.17%
|
12.59%
|
63.86%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
45.01%
|
47.78%
|
72.86%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
13.17%
|
12.59%
|
63.86%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
47.40%
|
46.89%
|
87.41%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
30.44%
|
37.45%
|
102.54%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
39.51%
|
35.40%
|
52.85%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
22.19%
|
21.30%
|
41.71%
|
Lợi nhuận ròng biên |
9.69%
|
11.13%
|
21.81%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
3.75%
|
4.87%
|
6.97%
|
ROE |
10.20%
|
13.87%
|
19.51%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.51
|
1.70
|
2.42
|
Thanh toán nhanh |
0.78
|
0.91
|
0.73
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
15.69
|
22.19
|
28.38
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
25.32
|
32.51
|
36.70
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
48.01
|
66.14
|
85.07
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
1.86
|
2.01
|
1.69
|
Vòng quay phải trả |
10.32
|
6.27
|
9.30
|
Vòng quay tồn kho |
1.19
|
1.34
|
0.60
|
Chu kỳ tiền mặt |
468.52
|
397.82
|
785.90
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.39
|
0.44
|
0.32
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1.26
|
1.27
|
0.89
|