(AMD) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KHOÁNG SẢN FLC STONE |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
614.47
|
797.97
|
697.22
|
Thư giá |
11,519.97
|
10,258.21
|
9,891.67
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
32,146.48
|
25,954.32
|
29,675.13
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-6.20%
|
75.67%
|
38.92%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
18.49%
|
77.59%
|
118.71%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-6.20%
|
75.67%
|
38.92%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-3.63%
|
158.32%
|
9.67%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
14.89%
|
127.42%
|
3.19%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
5.99%
|
7.63%
|
5.77%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
2.78%
|
4.22%
|
3.41%
|
Lợi nhuận ròng biên |
1.91%
|
3.07%
|
2.35%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
3.11%
|
4.70%
|
5.01%
|
ROE |
5.57%
|
8.26%
|
7.29%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.84
|
1.70
|
1.63
|
Thanh toán nhanh |
0.63
|
0.74
|
0.83
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
8.91
|
5.85
|
1.42
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
14.26
|
8.88
|
2.75
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
15.01
|
11.13
|
2.09
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
8.68
|
7.06
|
7.81
|
Vòng quay phải trả |
8.27
|
7.44
|
17.51
|
Vòng quay tồn kho |
14.54
|
11.65
|
22.67
|
Chu kỳ tiền mặt |
23.05
|
34.07
|
42.01
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.63
|
1.53
|
2.13
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
14.04
|
24.19
|
25.25
|