|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
722,333
|
559,746
|
520,269
|
557,407
|
Giá vốn hàng bán
|
552,524
|
418,738
|
382,480
|
413,001
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
169,810
|
141,008
|
137,789
|
144,406
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-10,458
|
-4,988
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
2,430
|
326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
2,414
|
326
|
Chi phí bán hàng
|
23,828
|
15,346
|
16,257
|
8,905
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,254
|
17,228
|
16,670
|
15,427
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
129,432
|
113,654
|
112,890
|
124,736
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
130,506
|
114,675
|
116,539
|
127,460
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
25,378
|
23,022
|
23,213
|
29,283
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-3,111
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
105,128
|
91,653
|
93,327
|
101,287
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
6,763
|
8,333
|
8,410
|