Công Ty
CTI ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cường Thuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 916,722 1,093,460 1,026,815 829,693
  Giá vốn hàng bán 463,642 598,323 627,826 575,136
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 453,080 495,137 398,988 254,557
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -8,836 -1,923
  Chi phí tài chính - - 177,753 114,959
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 174,535 111,170
  Chi phí bán hàng 9,118 17,288 5,010 10,566
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,078 84,609 90,117 50,465
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 167,035 187,573 134,822 80,009
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - 480
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 166,397 183,815 133,403 85,493
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 30,014 30,248 21,080 12,060
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 88 -340 -527 79
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 136,294 153,908 112,849 73,355
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,530 7,095 5,158 5,373
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 131,764 146,813 107,692 67,982
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,598 2,732 1,953
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015