2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 916,722 | 1,093,460 | 1,026,815 | 829,693 |
Giá vốn hàng bán | 463,642 | 598,323 | 627,826 | 575,136 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 453,080 | 495,137 | 398,988 | 254,557 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -8,836 | -1,923 |
Chi phí tài chính | - | - | 177,753 | 114,959 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 174,535 | 111,170 |
Chi phí bán hàng | 9,118 | 17,288 | 5,010 | 10,566 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 75,078 | 84,609 | 90,117 | 50,465 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 167,035 | 187,573 | 134,822 | 80,009 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | 480 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 166,397 | 183,815 | 133,403 | 85,493 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 30,014 | 30,248 | 21,080 | 12,060 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 88 | -340 | -527 | 79 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 136,294 | 153,908 | 112,849 | 73,355 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,530 | 7,095 | 5,158 | 5,373 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 131,764 | 146,813 | 107,692 | 67,982 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,598 | 2,732 | 1,953 |