2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 213,171 | 157,666 | 155,735 | 79,211 |
Giá vốn hàng bán | 183,348 | 141,418 | 140,428 | 102,329 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 29,823 | 16,248 | 15,307 | -23,117 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,731 | -307 | -33 |
Chi phí tài chính | - | 7,384 | 4,873 | 5,012 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 7,384 | 4,873 | 5,012 |
Chi phí bán hàng | - | - | 71 | 210 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,460 | 9,990 | 9,821 | 9,441 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 11,490 | 606 | 850 | -37,748 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -46 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,839 | 647 | 979 | -37,701 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,839 | 647 | 979 | -37,701 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 85 | 129 | -4,961 |