2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 28,560,857 | 27,153,453 | 20,782,721 | 13,668,916 |
Giá vốn hàng bán | 26,727,845 | 25,137,241 | 18,983,319 | 12,557,080 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,833,012 | 2,016,212 | 1,799,402 | 1,111,836 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -170,168 | -126,103 |
Chi phí tài chính | - | - | 281 | 1,591 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 153 | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,888 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 505,217 | 394,573 | 297,253 | 362,817 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,746,253 | 1,978,546 | 1,702,739 | 887,394 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -32,592 | -13,862 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,872,974 | 2,060,743 | 1,762,922 | 926,669 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 362,106 | 407,180 | 341,765 | 194,399 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 461 | 883 | -987 | -533 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,510,408 | 1,652,679 | 1,422,144 | 732,803 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | 66,722 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,510,408 | 1,652,679 | 1,422,144 | 666,081 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 20,436 | 20,669 | 14,770 |