2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 599,103 | 577,062 | 516,773 | 474,344 |
Giá vốn hàng bán | 435,695 | 417,563 | 374,377 | 357,623 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 163,408 | 159,499 | 142,396 | 116,721 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,335 | -1,932 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,964 | 5,837 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 5,847 | 5,675 |
Chi phí bán hàng | 63,496 | 62,404 | 54,551 | 47,678 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 45,524 | 37,317 | 35,074 | 23,278 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 53,606 | 49,271 | 48,590 | 42,234 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -449 | -374 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 52,786 | 46,823 | 47,048 | 41,587 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,839 | 10,600 | 10,544 | 9,598 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 40,947 | 36,223 | 36,504 | 31,989 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 7 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 40,940 | 36,223 | 36,504 | 31,989 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,178 | 2,200 | 2,139 |