Công Ty
FTS ( HSX )
10 ()
  -  Cổ phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán FPT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - -
  Các khoản giảm trừ - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 695,244 - 279,610
  Giá vốn hàng bán - - -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -
  Chi phí tài chính - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - -
  Chi phí bán hàng - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,532 - 36,370
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 541,956 - 180,309
  Thu nhập khác 847 - 264
  Chi phí khác - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 542,952 217,888 180,799
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 52,972 - 34,226
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 489,980 179,218 146,573
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,622
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015