2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 543,165 | 630,199 |
Giá vốn hàng bán | 509,373 | 591,843 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 33,792 | 38,356 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -374 |
Chi phí tài chính | - | 6,751 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 6,751 |
Chi phí bán hàng | 141 | 844 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,705 | 5,965 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 27,143 | 25,171 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 26,841 | 24,986 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,420 | 5,109 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 19,876 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 113 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 22,421 | 19,763 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,391 |