|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
44,027
|
92,209
|
79,950
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,515
|
-2,414
|
-326
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,577
|
-29,089
|
-22,949
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60,326
|
-60,086
|
-55,740
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-118,803
|
-111,018
|
-36,855
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,714
|
-81,063
|
-14,507
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,953
|
-39,663
|
-87,834
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
40,401
|
2,777
|
61,624
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-98,840
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,429
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,872
|
6,931
|
3,862
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
99,227
|
23,647
|
-31,097
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,430
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
288,820
|
448,160
|
40,011
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164,785
|
-397,634
|
-44,229
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,238
|
-26,879
|
-26,879
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
24,451
|
4,838
|
11,998
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
26,697
|
21,859
|
9,861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
38,972
|
51,148
|
26,697
|
21,859
|