|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
924,868
|
1,016,595
|
1,447,709
|
991,158
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
600,343
|
1,018,930
|
1,042,412
|
395,696
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
639,111
|
Các khoản dự phòng
|
-20,067
|
-4,379
|
4,540
|
23,631
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
118,624
|
-25,994
|
-43,173
|
-14,512
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-30,862
|
-81,977
|
-45,124
|
-26,229
|
Chi phí lãi vay
|
311,657
|
347,363
|
416,658
|
522,708
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,698,775
|
1,932,073
|
1,994,158
|
1,540,406
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,244
|
-67,777
|
-34,486
|
-57,029
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,186
|
-91,194
|
137,921
|
26,009
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-181,144
|
-67,074
|
22,168
|
-16,653
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-663
|
3,691
|
68,286
|
55,907
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-318,731
|
-350,884
|
-509,350
|
-538,517
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-117,288
|
-261,021
|
-221,715
|
-17,961
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,004
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-35,300
|
-92,009
|
-115,703
|
-180,661
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87,644
|
-131,727
|
-158,163
|
-161,367
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22,520
|
37,010
|
8,244
|
6,524
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,595
|
-13,770
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
30,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,228
|
16,479
|
4,215
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,028,428
|
-784,019
|
-1,205,487
|
-793,676
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,033,453
|
2,394,702
|
4,571,878
|
4,442,423
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,681,211
|
-3,178,578
|
-5,777,319
|
-5,236,084
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-380,670
|
-143
|
-46
|
-14
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-138,860
|
140,568
|
126,518
|
16,822
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
486,088
|
345,520
|
219,001
|
202,131
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
1
|
48
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
347,226
|
486,088
|
345,520
|
219,001
|