|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
108,677
|
150,614
|
64,926
|
131,082
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
89,072
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-54
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,456
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
118
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,177
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
878
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,010
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42,576
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,961
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-118
|
-175
|
-250
|
-344
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,317
|
-4,470
|
-5,319
|
-2,922
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-57,402
|
-37,815
|
26,081
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-352,541
|
158,532
|
-55,514
|
-109,917
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,688
|
-14,559
|
-10,831
|
-44,592
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,761
|
1,098
|
1,088
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-542,171
|
-47,602
|
-253,923
|
-248,418
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
180,165
|
217,577
|
212,291
|
171,625
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,608
|
-17,672
|
-12,128
|
-39,118
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,800
|
-
|
38,408
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
17,891
|
7,988
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-32,079
|
-30,677
|
-10,166
|
-15,900
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
470
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-2,108
|
-1
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,200
|
13,600
|
700
|
6,250
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,510
|
-15,244
|
-2,344
|
-7,894
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,769
|
-26,925
|
-8,991
|
-14,256
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-275,943
|
278,469
|
-753
|
5,266
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
294,324
|
15,854
|
16,607
|
11,342
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-0
|
0
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
18,381
|
294,324
|
15,854
|
16,607
|