|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
155,345
|
-7,209
|
-55,795
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
30,583
|
35,167
|
41,254
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,542
|
4,188
|
3,154
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,483
|
-1,631
|
-355
|
Chi phí lãi vay
|
12,498
|
12,991
|
11,866
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,243
|
57,871
|
62,470
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,522
|
-20,400
|
4,488
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,386
|
-35,796
|
-23,816
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,322
|
15,012
|
-75,732
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-890
|
314
|
-316
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,454
|
-12,705
|
-11,827
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,656
|
-7,773
|
-9,547
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,480
|
-11,722
|
-7,877
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,985
|
-13,587
|
-8,782
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48
|
268
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
150
|
550
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,456
|
1,447
|
355
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-130,481
|
23,728
|
73,346
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,121,973
|
2,030,704
|
1,953,225
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,232,229
|
-1,987,812
|
-1,861,314
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,225
|
-19,163
|
-18,565
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
17,384
|
4,798
|
9,674
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
59,754
|
54,957
|
45,283
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
99,912
|
77,138
|
59,754
|
54,957
|