|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,152,048
|
901,062
|
1,228,532
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,060,743
|
1,762,922
|
926,669
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-4,994
|
-36,138
|
89,929
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-51
|
-344
|
-146
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-364,840
|
-205,141
|
-142,311
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
153
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,770,091
|
1,575,234
|
919,343
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,444,779
|
-914,835
|
-969,293
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-632,935
|
-189,600
|
-706,684
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,951,348
|
823,723
|
2,345,106
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
34,183
|
-100,137
|
-187,083
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-153
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-416,776
|
-289,098
|
-164,187
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
566,265
|
-1,984,126
|
-114,484
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-214,559
|
-189,440
|
-242,228
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,600
|
6,460
|
1,504
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
566,473
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-42,000
|
-8,085
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
38,238
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
205,751
|
139,755
|
83,106
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-403,826
|
1,618,064
|
-121,449
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
1,875,251
|
45,815
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-21,091
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
50,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-50,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-382,735
|
-257,187
|
-167,264
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,314,487
|
535,000
|
992,599
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,996,628
|
1,461,622
|
469,023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
6
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
552,833
|
3,311,115
|
1,996,628
|
1,461,622
|