Công Ty
PMC ( HNX )
42 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 51,034 37,867 59,936 53,216
     Lợi nhuận trước thuế: 91,516 92,900 82,611 80,212
    Khấu hao tài sản cố định - - - 7,769
    Các khoản dự phòng 76 -149 172 417
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13 -60 5 -22
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -6,048 -5,812 -4,106 -2,908
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96,715 96,273 87,205 85,467
    Tăng, giảm các khoản phải thu 4,473 -4,766 -1,090 -3,355
    Tăng, giảm hàng tồn kho -16,473 -16,781 7,932 5,938
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,568 3,959 1,598 3,053
    Tăng, giảm chi phí trả trước 375 -1,840 -642 -1,788
    Tiền lãi vay đã trả - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,877 -19,813 -18,591 -19,584
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -16,516
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -39,279 -31,678 -4,740 -9,408
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,827 -15,489 -8,845 -12,317
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 252 77 137 94
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -72,500 -84,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 47,000 62,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,796 5,734 3,968 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -21,992 -22,133 -22,168 -21,788
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,992 -22,133 -22,168 -21,788
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -10,237 -15,944 33,028 22,019
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 106,091 122,037 89,010 66,987
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 -1 4
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 95,854 106,091 122,037 89,010
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015