|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
51,034
|
37,867
|
59,936
|
53,216
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
91,516
|
92,900
|
82,611
|
80,212
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,769
|
Các khoản dự phòng
|
76
|
-149
|
172
|
417
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
-60
|
5
|
-22
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,048
|
-5,812
|
-4,106
|
-2,908
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,715
|
96,273
|
87,205
|
85,467
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,473
|
-4,766
|
-1,090
|
-3,355
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,473
|
-16,781
|
7,932
|
5,938
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,568
|
3,959
|
1,598
|
3,053
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
375
|
-1,840
|
-642
|
-1,788
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,877
|
-19,813
|
-18,591
|
-19,584
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-16,516
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-39,279
|
-31,678
|
-4,740
|
-9,408
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,827
|
-15,489
|
-8,845
|
-12,317
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
252
|
77
|
137
|
94
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-72,500
|
-84,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
47,000
|
62,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,796
|
5,734
|
3,968
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,992
|
-22,133
|
-22,168
|
-21,788
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,992
|
-22,133
|
-22,168
|
-21,788
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,237
|
-15,944
|
33,028
|
22,019
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
106,091
|
122,037
|
89,010
|
66,987
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
-1
|
4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
95,854
|
106,091
|
122,037
|
89,010
|