Công Ty
HCM ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN - - - -
     Lợi nhuận trước thuế 692,601 385,383 271,500 481,447
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
    Khấu hao Tài sản cố định 9,561 5,921 5,507 -
    Các khoản lập dự phòng 18,307 38,189 - 30,268
    Nợ phải thu khó đòi đã xử lý - - - -
    Tổn thất tài sản -2,743 -790 -28 -119,617
    Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư - - - -
    Các khoản chi phí phải trả 142,391 - - 6,488
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp -117,935 -74,560 -54,942 -123,582
    Cổ tức, lãi chia đã trả - - - -
    Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
    Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển - - - -
    Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định - - - -
    Lãi lỗ đầu tư khác - - - -
     Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động -2,748,696 425,137 250,458 402,842
    Tăng, giảm các khoản phải thu -509,300 -327,381 592,610 -627,739
    Tăng giảm chứng khoán tự doanh - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả - - - 572,082
    Các khoản chi phí trả trước - - - -
    Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
    Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
     Luồng tiền trước các khoản mục bất thường - - - -
    Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí bất thường bằng tiền - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,920,924 -255,085 -1,000,497 295,134
     Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản -34,238 -14,083 -9,196 -5,308
     Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định 306 869 31 -
     Tiền đầu tư vào công ty liên kết - - - -
     Tiền đầu tư vào các đơn vị khác - - - -
     Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác - - - -
     Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư - - - -
     Thu lãi đầu tư - - - -
     Tiền trả lãi đầu tư - - - -
     Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 2,090,884 164,346 387,415 57,987
     Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu -1,054 -1 -2 -4
     Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền vay - - - -
     Tiền trả nợ vay - - - -
     Trả lãi tiền vay -136,260 - - -6,951
     Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính - - - -
  Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ 136,027 -103,954 -622,247 709,186
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 60,194 164,147 786,395 1,007,874
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ 196,221 60,194 164,147 1,717,060
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015