|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
692,601
|
385,383
|
271,500
|
481,447
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
9,561
|
5,921
|
5,507
|
-
|
Các khoản lập dự phòng
|
18,307
|
38,189
|
-
|
30,268
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-2,743
|
-790
|
-28
|
-119,617
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
142,391
|
-
|
-
|
6,488
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-117,935
|
-74,560
|
-54,942
|
-123,582
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-2,748,696
|
425,137
|
250,458
|
402,842
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-509,300
|
-327,381
|
592,610
|
-627,739
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
-
|
-
|
-
|
572,082
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,920,924
|
-255,085
|
-1,000,497
|
295,134
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-34,238
|
-14,083
|
-9,196
|
-5,308
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
306
|
869
|
31
|
-
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,090,884
|
164,346
|
387,415
|
57,987
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-1,054
|
-1
|
-2
|
-4
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-136,260
|
-
|
-
|
-6,951
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
136,027
|
-103,954
|
-622,247
|
709,186
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
60,194
|
164,147
|
786,395
|
1,007,874
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
196,221
|
60,194
|
164,147
|
1,717,060
|