|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
40,458
|
99,206
|
32,117
|
438,220
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
54,422
|
94,155
|
55,083
|
22,425
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,916
|
Các khoản dự phòng
|
3,387
|
88
|
25,439
|
5,429
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,511
|
-693
|
-6,407
|
-3,388
|
Chi phí lãi vay
|
7,361
|
1,830
|
-
|
2,435
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,699
|
103,302
|
81,861
|
34,817
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,092
|
-49,613
|
19,097
|
-2,089
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
317,669
|
270,031
|
73,412
|
52,252
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-375,832
|
-200,273
|
-131,136
|
375,404
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,631
|
486
|
-295
|
331
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,869
|
-1,830
|
-47
|
-3,268
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,719
|
-21,555
|
-7,349
|
-15,271
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,956
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-114,712
|
-29,043
|
-72,646
|
1,703
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-536
|
-14,772
|
-77,173
|
-817
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,336
|
5,719
|
1,053
|
1,394
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-131,812
|
-22,722
|
-
|
-600
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
510
|
90
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,786
|
-
|
3,385
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,514
|
2,221
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-38,752
|
56,203
|
19,614
|
-264,522
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,541
|
185,900
|
31,477
|
1,698
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,493
|
-113,608
|
-
|
-258,259
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,000
|
-16,088
|
-11,863
|
-7,960
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-113,006
|
126,366
|
-20,914
|
175,401
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
284,973
|
158,607
|
179,521
|
4,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
171,967
|
284,973
|
158,607
|
179,521
|