|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
3,113
|
1,848
|
3,792
|
2,115
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,769
|
1,831
|
1,765
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-103
|
63
|
57
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
313
|
-221
|
-280
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
36
|
27
|
20
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,200
|
2,963
|
2,791
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
796
|
335
|
232
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-276
|
-537
|
515
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-405
|
-916
|
405
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-123
|
75
|
-103
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-20
|
-338
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-79
|
-68
|
-28
|
-86
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-419
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,044
|
-4,383
|
531
|
208
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-320
|
-32
|
-291
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
64
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,500
|
-4,505
|
-243
|
-45
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
12,144
|
290
|
526
|
355
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
313
|
152
|
217
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,329
|
-5
|
-601
|
-1,714
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50
|
120
|
1,403
|
3,374
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-125
|
-2,004
|
-5,088
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,339
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-
|
-2,540
|
3,722
|
609
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,953
|
5,492
|
1,771
|
1,162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
-
|
2,953
|
5,492
|
1,771
|