|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
74,461
|
34,681
|
107,997
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
35,035
|
35,434
|
32,522
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-582
|
1,777
|
1,224
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
1,236
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9
|
-22
|
-643
|
Chi phí lãi vay
|
17,416
|
18,179
|
22,304
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,469
|
124,581
|
114,729
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,365
|
5,230
|
3,161
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,499
|
16,442
|
5,164
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,481
|
-86,654
|
2,496
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,447
|
4,346
|
8,434
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16,614
|
-17,850
|
-17,321
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,628
|
-7,067
|
-8,042
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,483
|
-4,817
|
309
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,492
|
-4,840
|
-1,198
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,486
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
22
|
21
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-71,254
|
-30,934
|
-107,445
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
523,078
|
490,592
|
434,889
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-579,394
|
-509,790
|
-532,668
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,938
|
-11,736
|
-9,666
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,724
|
-1,071
|
861
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,200
|
2,271
|
1,409
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,924
|
1,200
|
2,271
|