|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
11,079,576
|
11,780,142
|
11,987,487
|
12,661,980
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,723,085
|
1,760,145
|
1,386,744
|
1,725,937
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
347,226
|
486,088
|
345,520
|
219,001
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37
|
7,406
|
7,189
|
36,041
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
425,705
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
24,946
|
40,382
|
40,133
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
68,326
|
23,407
|
25,812
|
33,640
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
25,037
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-25,037
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
50,033
|
14,151
|
13,545
|
15,347
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35,725
|
4,827
|
2,901
|
1,159
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,925
|
9,324
|
9,366
|
11,445
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
189
|
-
|
1,278
|
1,862
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,194
|
-
|
-
|
880
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,356,491
|
10,019,997
|
10,600,743
|
10,936,043
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
11,819
|
10,618
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
11,819
|
10,618
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
697,459
|
995,600
|
991,128
|
990,630
|
Tài sản cố định hữu hình
|
8,041,693
|
8,517,674
|
9,142,619
|
9,739,083
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,435,464
|
5,153,343
|
4,668,731
|
4,056,109
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
107,491
|
109,331
|
105,113
|
114,700
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
957,036
|
1,116,160
|
1,013,380
|
845,424
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
56,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
103,725
|
108,910
|
177,788
|
9,594
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
95,598
|
101,215
|
171,243
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
95,598
|
101,215
|
171,243
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,430
|
7,122
|
8,899
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
103,725
|
108,910
|
177,788
|
9,594
|
NGUỒN VỐN
|
11,079,576
|
11,780,142
|
11,987,487
|
12,661,980
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
5,890,432
|
6,585,584
|
7,489,055
|
8,947,989
|
Nợ ngắn hạn
|
3,248,547
|
3,064,976
|
3,066,148
|
3,850,854
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,984,151
|
1,633,856
|
1,541,823
|
2,110,415
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
1,020,202
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
32,547
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
56,493
|
104,770
|
155,082
|
100,266
|
Phải trả công nhân viên
|
85,241
|
106,003
|
104,265
|
98,364
|
Chi phí phải trả
|
71,322
|
75,656
|
73,998
|
394,975
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
94,086
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,641,885
|
3,520,608
|
4,422,908
|
5,097,135
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,635,121
|
3,514,618
|
4,417,024
|
5,097,135
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
6,764
|
5,990
|
5,884
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
5,189,143
|
5,194,558
|
4,498,432
|
3,713,991
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
3,180,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
70,790
|
70,790
|
70,790
|
70,790
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-903
|
-903
|
-903
|
-903
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
105,805
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
37,186
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
922,915
|
1,071,335
|
1,047,566
|
315,595
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
92,033
|
48,721
|
16,981
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
8,217
|
-
|
-
|
-
|