|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
704,570
|
617,885
|
502,894
|
417,363
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
443,997
|
395,403
|
311,788
|
275,959
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,381
|
294,324
|
15,854
|
16,607
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
371,220
|
9,214
|
179,405
|
149,360
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
11,719
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
8,213
|
2,408
|
1,714
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
10,193
|
40,178
|
44,033
|
44,909
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,554
|
1,734
|
2,067
|
2,660
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,417
|
235
|
10
|
17
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
130
|
867
|
2,053
|
2,562
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
6
|
632
|
4
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
80
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
260,573
|
222,482
|
191,106
|
141,404
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
18,501
|
10,540
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
18,501
|
10,540
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
101
|
149
|
48
|
3,724
|
Tài sản cố định hữu hình
|
54,778
|
52,549
|
34,513
|
31,812
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
21,683
|
16,415
|
11,610
|
9,174
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,175
|
35,833
|
48,027
|
30,082
|
Bất động sản đầu tư
|
44,960
|
49,208
|
51,052
|
41,060
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
24,300
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
11,118
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,580
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,342
|
535
|
1,453
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,342
|
535
|
1,453
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,580
|
NGUỒN VỐN
|
704,570
|
617,885
|
502,894
|
417,363
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
511,145
|
461,700
|
386,116
|
331,484
|
Nợ ngắn hạn
|
36,628
|
49,991
|
27,956
|
14,780
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
310
|
1,644
|
1,644
|
1,644
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
7,203
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,214
|
13,253
|
1,395
|
1,729
|
Phải trả công nhân viên
|
1,100
|
464
|
20
|
339
|
Chi phí phải trả
|
221
|
-
|
3
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
715
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
474,517
|
411,709
|
358,160
|
316,704
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
11,575
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
310
|
1,954
|
3,598
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
193,425
|
156,185
|
116,778
|
85,879
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
50,995
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
349
|
349
|
349
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-12,715
|
-12,715
|
-10,607
|
-10,675
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
7,331
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,643
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
81,697
|
48,553
|
33,693
|
34,586
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,852
|
6,609
|
6,670
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|