Công Ty
IDV ( HNX )
33 ()
  -  Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 704,570 617,885 502,894 417,363
TÀI SẢN NGẮN HẠN 443,997 395,403 311,788 275,959
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,381 294,324 15,854 16,607
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 371,220 9,214 179,405 149,360
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 11,719
Trả trước cho người bán - 8,213 2,408 1,714
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,193 40,178 44,033 44,909
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,554 1,734 2,067 2,660
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,417 235 10 17
Thuế GTGT được khấu trừ 130 867 2,053 2,562
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6 632 4 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 80
TÀI SẢN DÀI HẠN 260,573 222,482 191,106 141,404
Các khoản phải thu dài hạn - 18,501 10,540 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 18,501 10,540 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 101 149 48 3,724
Tài sản cố định hữu hình 54,778 52,549 34,513 31,812
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,683 16,415 11,610 9,174
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,175 35,833 48,027 30,082
Bất động sản đầu tư 44,960 49,208 51,052 41,060
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 24,300
Đầu tư dài hạn khác - - - 11,118
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,580
Tài sản dài hạn khác - 4,342 535 1,453
Chi phí trả trước dài hạn - 4,342 535 1,453
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,580
NGUỒN VỐN 704,570 617,885 502,894 417,363
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 511,145 461,700 386,116 331,484
Nợ ngắn hạn 36,628 49,991 27,956 14,780
Vay và nợ ngắn hạn 310 1,644 1,644 1,644
Phải trả người bán - - - 7,203
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,214 13,253 1,395 1,729
Phải trả công nhân viên 1,100 464 20 339
Chi phí phải trả 221 - 3 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 715
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 474,517 411,709 358,160 316,704
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 11,575
Vay và nợ dài hạn - 310 1,954 3,598
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 193,425 156,185 116,778 85,879
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,995
Thặng dư vốn cổ phần 349 349 349 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12,715 -12,715 -10,607 -10,675
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,331
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,643
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 81,697 48,553 33,693 34,586
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,852 6,609 6,670 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015