|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
187,339
|
193,835
|
176,308
|
174,643
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
130,801
|
143,799
|
133,132
|
145,922
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,610
|
8,661
|
7,466
|
10,043
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
95,017
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,196
|
1,750
|
806
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
21,865
|
10,570
|
4,471
|
6,081
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,078
|
-
|
-
|
517
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,078
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
517
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
56,537
|
50,037
|
43,177
|
28,720
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,603
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,603
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
315
|
507
|
507
|
472
|
Tài sản cố định hữu hình
|
14,951
|
15,126
|
14,897
|
13,019
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
15,466
|
14,271
|
14,154
|
12,966
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
836
|
836
|
836
|
836
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,809
|
682
|
404
|
296
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
13,848
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
17,808
|
12,024
|
11,944
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,919
|
1,248
|
722
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,919
|
1,248
|
722
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
17,808
|
12,024
|
11,944
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
187,339
|
193,835
|
176,308
|
174,643
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
124,037
|
128,944
|
111,594
|
108,190
|
Nợ ngắn hạn
|
121,022
|
126,751
|
109,639
|
108,190
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
87,710
|
74,332
|
73,663
|
68,954
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
9,853
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
2,338
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,719
|
3,077
|
5,080
|
6,551
|
Phải trả công nhân viên
|
1,032
|
1,340
|
1,479
|
3,962
|
Chi phí phải trả
|
3,837
|
4,537
|
4,537
|
4,537
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
13,212
|
11,498
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,015
|
2,194
|
1,954
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,015
|
2,194
|
1,954
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
63,302
|
64,891
|
64,715
|
66,453
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
40,490
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
9,488
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,628
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,592
|
6,181
|
6,004
|
8,779
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
202
|
60
|
70
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|