Công Ty
VXB ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bến Tre
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 187,339 193,835 176,308 174,643
TÀI SẢN NGẮN HẠN 130,801 143,799 133,132 145,922
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,610 8,661 7,466 10,043
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 95,017
Trả trước cho người bán - 1,196 1,750 806
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 21,865 10,570 4,471 6,081
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,078 - - 517
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,078 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 517
TÀI SẢN DÀI HẠN 56,537 50,037 43,177 28,720
Các khoản phải thu dài hạn - 1,603 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,603 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 315 507 507 472
Tài sản cố định hữu hình 14,951 15,126 14,897 13,019
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 15,466 14,271 14,154 12,966
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 836 836 836 836
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,809 682 404 296
Bất động sản đầu tư - - - 13,848
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 17,808 12,024 11,944 -
Tài sản dài hạn khác - 5,919 1,248 722
Chi phí trả trước dài hạn - 5,919 1,248 722
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 17,808 12,024 11,944 -
NGUỒN VỐN 187,339 193,835 176,308 174,643
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 124,037 128,944 111,594 108,190
Nợ ngắn hạn 121,022 126,751 109,639 108,190
Vay và nợ ngắn hạn 87,710 74,332 73,663 68,954
Phải trả người bán - - - 9,853
Người mua trả tiền trước - - - 2,338
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,719 3,077 5,080 6,551
Phải trả công nhân viên 1,032 1,340 1,479 3,962
Chi phí phải trả 3,837 4,537 4,537 4,537
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 13,212 11,498
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,015 2,194 1,954 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 3,015 2,194 1,954 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 63,302 64,891 64,715 66,453
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 40,490
Thặng dư vốn cổ phần 4,068 4,068 4,068 4,068
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 9,488
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,628
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,592 6,181 6,004 8,779
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 202 60 70 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015