Công Ty
DID ( UPCOM)
5 ()
  -  Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 224,411 167,275 148,254
TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,080 102,061 87,654
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,687 2,808 3,913
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 10,168 9,299
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 6,792 2,678 3,914
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,310 296 294
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,606 296 294
Thuế GTGT được khấu trừ 1,694 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 82,331 65,215 60,599
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,791 1,613 1,613
Tài sản cố định hữu hình 44,490 50,348 43,312
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,737 45,767 39,161
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 16 28 36
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,142 618 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 13,925 9,336 9,336
Tài sản dài hạn khác - 1,173 3,344
Chi phí trả trước dài hạn - 1,173 3,344
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 13,925 9,336 9,336
NGUỒN VỐN 224,411 167,275 148,254
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 132,887 107,355 91,373
Nợ ngắn hạn 128,763 103,254 87,053
Vay và nợ ngắn hạn 68,239 58,802 53,837
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 410 2,219 1,682
Phải trả công nhân viên 1,367 1,277 93
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 4,124 4,101 4,320
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 4,124 4,101 4,320
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 91,524 59,920 56,880
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,408 7,408 7,408
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,989 1,386 -1,654
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 55 55 55
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015