Công Ty
EID ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 427,959 423,347 375,056
TÀI SẢN NGẮN HẠN 306,786 283,150 251,898
Tiền và các khoản tương đương tiền 41,028 48,030 35,509
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18 19 16
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 30,006 25,233
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,552 3,752 5,320
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 36,156 10,813 15,131
Chi phí trả trước ngắn hạn 35,434 10,108 14,777
Thuế GTGT được khấu trừ - - 55
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 722 706 299
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 121,173 140,198 123,158
Các khoản phải thu dài hạn - 226 4,140
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 226 4,140
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 510 416
Tài sản cố định hữu hình 6,404 7,003 3,292
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,048 3,715 3,444
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,084 5,896 4,999
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 750
Tài sản dài hạn khác - 4,738 7,365
Chi phí trả trước dài hạn - 4,738 7,365
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 750
NGUỒN VỐN 427,959 423,347 375,056
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 181,606 190,209 154,830
Nợ ngắn hạn 180,012 188,863 153,474
Vay và nợ ngắn hạn 85,828 119,095 88,211
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,602 1,242 1,680
Phải trả công nhân viên 10,128 10,788 8,030
Chi phí phải trả 39,064 24,105 20,730
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 717
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,594 1,346 1,357
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,357
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 246,353 233,138 220,226
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,935 1,946 1,946
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 26,776 25,238 21,570
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,353 5,417 4,573
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 454 447 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015