Công Ty
SSI ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 18,764,375 13,227,969 12,153,432 8,914,435
TÀI SẢN NGẮN HẠN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN - - - -
Tiền và các khoản tương đương tiền - - - 1,952,652
Tiền mặt tại quỹ (gồm cả chứng khoán mua lẻ) - - - -
Tiền gửi Ngân hàng - - - -
Tiền đang chuyển - - - -
Tiền gửi của người đầu tư và giao dịch chứng khoán - - - -
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành - - - -
Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán - - - -
Tiền gửi của người ủy thác đầu tư - - - -
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn khác - - - -
Chứng khoán tự doanh - - - -
Chứng khoán được bán cho người ủy thác đầu tư - - - -
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - - - -
Đầu tư ngắn hạn 114,975 80,713 228,968 18,731
Đầu tư ngắn hạn của Công ty Chứng khoán 128,159 - - 120,087
Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu - - - -
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán - - - -
Phải thu của người đầu tư - - - -
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán hoặc bảo lãnh phát hành chứng khoán - - - -
Ứng trước cho người bán - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu khác - - - -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Vật liệu, công cụ tồn kho - - - -
Hàng mua đang đi trên đường - - - -
Vật liệu - - - -
Công cụ, dụng cụ - - - -
Tài sản lưu động khác - - - -
Tạm ứng - - - -
Chi phí trả trước - - - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -
Tài sản thiếu trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý - - - -
Tài sản thiếu chờ xử lý khác - - - -
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - - - -
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 128,159 - - 120,087
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và đầu tư dài hạn khác - - - -
Đầu tư chứng khoán dài hạn của Công ty Chứng khoán - - - -
Góp vốn liên doanh - - - -
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người ủy thác đầu tư - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Đầu tư dài hạn khác của Công ty Chứng khoán - - - -
Đầu tư dài hạn khác của người ủy thác đầu tư - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư dài hạn khác(*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 18,764,375 13,227,969 12,153,432 8,914,435
NỢ PHẢI TRẢ 10,148,125 6,075,402 5,425,823 3,140,630
Nợ ngắn hạn 9,354,274 5,841,951 4,702,545 3,112,711
Vay ngắn hạn - - - -
Vay ngắn hạn - - - -
Trái phiếu phát hành ngắn hạn - - - -
Vay dài hạn đến hạn trả - - - -
Phải trả trung tâm giao dịch chứng khoán - - - -
Phải trả thiếu hụt quỹ hỗ trợ thanh toán - - - -
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua ứng trước - - - -
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu - - - -
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu - - - -
Phải trả cổ tức cho cổ đông - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước - - - -
Phải trả nhân viên - - - -
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán - - - -
Phải trả, phải nộp khác - - - -
Tài sản thừa chờ xử lý - - - -
Tài sản thừa trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý - - - -
Tài sản thừa khác - - - -
Thanh toán giao dịch chứng khoán của người đầu tư - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Vay dài hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Trái phiếu phát hành - - - -
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
Phải trả người ủy thác đầu tư - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,616,250 7,152,567 6,727,609 -
Vốn góp ban đầu - - - -
Vốn của các bên góp vốn - - - -
Vốn góp cổ phần - - - -
Số lượng cổ phiếu phát hành - - - -
Mệnh giá cổ phiếu phát hành - - - -
Vốn bổ sung - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 29,483 29,266 29,286 342,197
Vốn bổ sung từ lợi nhuận - - - -
Vốn bổ sung từ nguồn khác - - - -
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Dự trữ pháp định - - - -
Dự trữ theo điều lệ Công ty Chứng khoán - - - -
Dự trữ bất thường - - - -
Dự trữ khác - - - -
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,212,625 1,576,076 1,341,790 1,441,990
Quỹ khen thưởng phúc lợi - - - -
Vốn điều chỉnh - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ - - - -
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ (*) - - - -
Chứng khoán ngân quỹ - - - -
Dự phòng chứng khoán ngân quỹ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015