Công Ty
VC3 ( HNX )
16 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 785,519 1,157,266 1,232,421 1,297,643
TÀI SẢN NGẮN HẠN 686,754 1,018,178 821,330 1,104,027
Tiền và các khoản tương đương tiền 171,967 284,973 158,607 179,521
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 - 510 600
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 44,873 44,277 59,734
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 356,323 209,991 78,020 32,838
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 3,865 43
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -3,865 -43
Tài sản ngắn hạn khác 28,582 4,196 7,296 81,130
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,059 163 162 85
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 523 4,033 6,600 427
Tài sản ngắn hạn khác - - 534 80,618
TÀI SẢN DÀI HẠN 98,766 139,088 411,092 193,615
Các khoản phải thu dài hạn - 92 75,084 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 92 75,084 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 719 729 729
Tài sản cố định hữu hình 23,479 35,322 25,502 28,274
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,899 50,205 52,227 49,520
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,320 3,408 3,495 3,605
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,586 1,586 1,565 68,045
Bất động sản đầu tư 46,593 49,969 60,589 63,963
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 25,410
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 218,378 84
Tài sản dài hạn khác - 3,964 4,452 4,234
Chi phí trả trước dài hạn - 3,964 4,452 4,234
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 218,378 84
NGUỒN VỐN 785,519 1,157,266 1,232,421 1,297,643
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 453,078 857,316 990,116 1,084,943
Nợ ngắn hạn 403,277 720,045 709,606 942,783
Vay và nợ ngắn hạn 70,668 69,232 31,477 1,708
Phải trả người bán - - - 38,636
Người mua trả tiền trước - - - 830,226
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,202 6,356 8,575 8,560
Phải trả công nhân viên 1,153 2,726 6,032 7,883
Chi phí phải trả 64,301 38,035 39,366 17,147
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 40,997 35,484
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 49,801 137,271 280,510 142,160
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 59,148 232,294 86,683
Vay và nợ dài hạn 5,150 34,537 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 224 1,000
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 332,441 299,950 242,305 212,700
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - 54,019
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -2,396
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 44,614
Quỹ dự phòng tài chính - - - 16,958
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 44,626 75,935 42,249 19,417
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,670 2,905 2,615 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,864 1,861 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015