|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
607,526
|
704,761
|
810,072
|
643,434
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
470,225
|
572,948
|
691,665
|
519,490
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,292
|
9,303
|
140,928
|
65,937
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
97,923
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
20,150
|
16,286
|
25,493
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
13,525
|
10,920
|
22,339
|
3,860
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
356
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-356
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
62,397
|
47,141
|
32,678
|
67,903
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,846
|
486
|
769
|
1,137
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
34,646
|
42,114
|
26,646
|
50,298
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
4,569
|
4,541
|
5,263
|
5,382
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
335
|
-
|
-
|
11,086
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
137,301
|
131,814
|
118,407
|
123,944
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
618
|
126
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
618
|
126
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,706
|
1,695
|
1,642
|
Tài sản cố định hữu hình
|
109,487
|
102,302
|
94,057
|
98,967
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
72,555
|
61,468
|
51,841
|
42,256
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
10,491
|
10,030
|
10,200
|
10,588
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
85
|
5,907
|
266
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10,525
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,010
|
3,202
|
3,725
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,010
|
3,202
|
3,725
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
24
|
27
|
31
|
38
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
607,526
|
704,761
|
810,072
|
643,434
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
460,988
|
511,021
|
624,191
|
449,543
|
Nợ ngắn hạn
|
448,539
|
495,595
|
623,791
|
449,543
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
398,076
|
433,317
|
548,601
|
340,380
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
87,340
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
11,493
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,087
|
906
|
671
|
439
|
Phải trả công nhân viên
|
1,047
|
3,076
|
740
|
650
|
Chi phí phải trả
|
4,994
|
6,991
|
8,787
|
767
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
6,695
|
8,294
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
12,449
|
15,426
|
400
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
400
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
10,000
|
13,277
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
146,538
|
193,740
|
185,880
|
193,891
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
151,993
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
55,635
|
55,635
|
55,635
|
55,635
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
180
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
8,347
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-57,191
|
-9,989
|
-17,849
|
-9,838
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13
|
17
|
106
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|