Công Ty
PIT ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 607,526 704,761 810,072 643,434
TÀI SẢN NGẮN HẠN 470,225 572,948 691,665 519,490
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,292 9,303 140,928 65,937
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130 130 130 130
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 97,923
Trả trước cho người bán - 20,150 16,286 25,493
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,525 10,920 22,339 3,860
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 356
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -356
Tài sản ngắn hạn khác 62,397 47,141 32,678 67,903
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,846 486 769 1,137
Thuế GTGT được khấu trừ 34,646 42,114 26,646 50,298
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4,569 4,541 5,263 5,382
Tài sản ngắn hạn khác 335 - - 11,086
TÀI SẢN DÀI HẠN 137,301 131,814 118,407 123,944
Các khoản phải thu dài hạn - 618 126 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 618 126 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,706 1,695 1,642
Tài sản cố định hữu hình 109,487 102,302 94,057 98,967
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 72,555 61,468 51,841 42,256
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10,491 10,030 10,200 10,588
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85 5,907 266 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 10,525
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,010 3,202 3,725
Chi phí trả trước dài hạn - 3,010 3,202 3,725
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24 27 31 38
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 607,526 704,761 810,072 643,434
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 460,988 511,021 624,191 449,543
Nợ ngắn hạn 448,539 495,595 623,791 449,543
Vay và nợ ngắn hạn 398,076 433,317 548,601 340,380
Phải trả người bán - - - 87,340
Người mua trả tiền trước - - - 11,493
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,087 906 671 439
Phải trả công nhân viên 1,047 3,076 740 650
Chi phí phải trả 4,994 6,991 8,787 767
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,695 8,294
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 12,449 15,426 400 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 400 -
Vay và nợ dài hạn 10,000 13,277 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 146,538 193,740 185,880 193,891
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 151,993
Thặng dư vốn cổ phần 55,635 55,635 55,635 55,635
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12,426 -12,426 -12,426 -12,426
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 180
Quỹ dự phòng tài chính - - - 8,347
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -57,191 -9,989 -17,849 -9,838
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13 17 106 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015