Công Ty
ACB ( HSX )
19 ()
  -  Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Thu nhập và chi phí - - - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24,015,362 20,319,639 16,448,249 14,081,792
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - - - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - - - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - - - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - - - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 13,652,442 11,861,885 9,556,360 8,198,265
    Trả lãi tiền gửi - - - -
    Trả lãi tiền vay - - - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - - - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - - - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - - - -
  Thu nhập lãi thuần 10,362,920 8,457,754 6,891,889 5,883,527
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 1,497,526 1,188,331 944,382 745,226
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 168,534 603,079 -885,963 -807,600
   Thu nhập từ hoạt động khác - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - - - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Các khoản thu nhập khác - - - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - - - -
   Chi phí cho nhân viên - - - -
   Chi về tài sản - - - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - - - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - - - -
   Chi phí dự phòng - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động - - - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7,320,982 5,221,550 2,884,613 2,198,606
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 6,388,571 2,656,207 1,667,026 1,314,151
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
  Chi phí thuế TNDN 1,251,519 538,076 341,852 285,919
  Lợi nhuận sau thuế 5,137,052 2,118,131 1,325,174 1,028,232
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - - - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,999 1,996 1,293 1,033
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015