|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình |
Tên quốc tế | Transportation Import Export And Construction JSC |
Vốn điều lệ | 58,000,000,000 đồng |
Địa chỉ | Lầu 2, 127 Đinh Tiên Hoàng, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM |
Điện thoại | 84-8-3510-2354 |
Số fax | 84-8-3510-2355 |
info@tranimexco.com.vn | |
Website | www.tranimexco.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN VAN CUNG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
VU HUU LOI | Phó Chủ Tich HĐQT/ Phó Tổng Giám Đốc |
NGUYEN THE VUONG | Phó tổng giám đốc |
NGUYEN VAN KHOI | Kế toán trưởng |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Vật liệu & xây dựng |
Số nhân viên | 241 |
Số chi nhánh | 2 |
ACC | 19.00 | ||||
BCC | 5.20 | ||||
BCE | 6.36 | ||||
BMP | 35.00 | ||||
BTS | 4.00 | ||||
BXH | 14.50 | ||||
C32 | 20.20 | ||||
C47 | 6.80 | ||||
C69 | 4.60 | ||||
C92 | 9.20 | ||||
CCI | 12.50 | ||||
CDC | 13.20 | ||||
CEE | 16.60 | ||||
CEO | 6.10 | ||||
CIG | 1.74 | ||||
CII | 18.70 | ||||
CKG | 7.99 | ||||
CLH | 16.90 | ||||
CMS | 2.60 | ||||
CSC | 23.00 | ||||
CT6 | 3.40 | ||||
CTD | 45.10 | ||||
CTI | 21.45 | ||||
CTX | 9.10 | ||||
CVT | 15.30 | ||||
CX8 | 8.60 | ||||
D2D | 43.50 | ||||
DAG | 5.21 | ||||
DC2 | 6.00 | ||||
DC4 | 12.20 | ||||
DHA | 27.30 | ||||
DID | 5.00 | ||||
DIG | 10.70 | ||||
DIH | 16.20 | ||||
DL1 | 30.20 | ||||
DNP | 17.80 | ||||
DPG | 21.50 | ||||
DPS | 0.20 | ||||
DXV | 2.68 | ||||
GKM | 15.50 | ||||
GMX | 21.00 | ||||
GTN | 14.65 | ||||
HAS | 6.12 | ||||
HBC | 6.40 | ||||
HCC | 9.10 | ||||
HHG | 1.00 | ||||
HID | 1.97 | ||||
HLY | 44.60 | ||||
HOM | 2.60 | ||||
HPM | 12.90 | ||||
HT1 | 10.60 | ||||
HTC | 23.90 | ||||
HU1 | 6.63 | ||||
HU3 | 7.20 | ||||
HUB | 16.90 | ||||
HVX | 3.46 | ||||
ICG | 5.70 | ||||
IDV | 32.80 | ||||
IJC | 8.20 | ||||
ITQ | 2.20 | ||||
KDM | 1.60 | ||||
KSB | 12.35 | ||||
KTT | 4.10 | ||||
L10 | 12.30 | ||||
L14 | 54.20 | ||||
L18 | 10.40 | ||||
LBM | 24.40 | ||||
LCG | 3.95 | ||||
LCS | 3.20 | ||||
LHC | 58.80 | ||||
LIG | 2.80 | ||||
LM8 | 23.00 | ||||
LMH | 1.07 | ||||
LUT | 1.60 | ||||
MBG | 5.70 | ||||
MCC | 10.70 | ||||
MCO | 1.90 | ||||
MDG | 11.20 | ||||
MEC | 1.00 | ||||
MST | 3.10 | ||||
NAV | 20.20 | ||||
NDX | 10.90 | ||||
NHA | 8.80 | ||||
NHC | 35.20 | ||||
NKG | 4.62 | ||||
NNC | 41.30 | ||||
NTP | 27.20 | ||||
PHC | 9.80 | ||||
PTC | 4.28 | ||||
PTD | 16.20 | ||||
PXI | 2.20 | ||||
PXS | 2.48 | ||||
PXT | 1.09 | ||||
QNC | 2.20 | ||||
REE | 28.30 | ||||
ROS | 3.48 | ||||
S55 | 22.50 | ||||
S74 | 4.30 | ||||
S99 | 7.20 | ||||
SAV | 7.55 | ||||
SBA | 13.50 | ||||
SC5 | 20.40 | ||||
SCI | 6.80 | ||||
SD2 | 5.50 | ||||
SD4 | 4.00 | ||||
SD5 | 4.80 | ||||
SD6 | 2.00 | ||||
SD9 | 4.50 | ||||
SDA | 2.10 | ||||
SDC | 14.80 | ||||
SDG | 39.90 | ||||
SDN | 27.00 | ||||
SDT | 2.70 | ||||
SDU | 7.50 | ||||
SHI | 8.15 | ||||
SHP | 23.00 | ||||
SIC | 11.30 | ||||
SII | 19.15 | ||||
SJC | 0.80 | ||||
SJE | 17.00 | ||||
SJS | 14.95 | ||||
SVN | 1.80 | ||||
SZC | 12.95 | ||||
TA9 | 7.90 | ||||
TBX | 22.30 | ||||
TCR | 2.69 | ||||
TGG | 0.89 | ||||
THG | 41.40 | ||||
TKC | 2.80 | ||||
TLD | 4.38 | ||||
TNI | 9.75 | ||||
TTB | 2.25 | ||||
TTC | 10.90 | ||||
TTL | 11.70 | ||||
TTZ | 1.80 | ||||
TV2 | 50.20 | ||||
TV3 | 24.50 | ||||
TV4 | 10.70 | ||||
TXM | 2.80 | ||||
UDC | 2.97 | ||||
UIC | 36.80 | ||||
V12 | 10.40 | ||||
V21 | 11.40 | ||||
VC1 | 8.50 | ||||
VC2 | 13.40 | ||||
VC3 | 15.70 | ||||
VC6 | 7.60 | ||||
VC7 | 5.80 | ||||
VC9 | 9.50 | ||||
VCC | 9.70 | ||||
VCG | 24.60 | ||||
VCS | 54.60 | ||||
VE1 | 8.90 | ||||
VE2 | 7.00 | ||||
VE3 | 5.20 | ||||
VE9 | 1.30 | ||||
VGC | 14.60 | ||||
VHL | 19.00 | ||||
VIT | 12.80 | ||||
VNE | 3.53 | ||||
VTS | 32.00 | ||||
VTV | 6.40 | ||||
VXB | 8.00 |
Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phụ tùng phương tiện vận tải, vật liệu xây dựng, hàng may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ, cơ khí, điện máy, hoá chất (trừ hoá chất độc hại mạnh), phân bón, nguyên liệu, gỗ. Ðại lý kinh doanh xăng dầu. Xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, cơ sở hạ tầng, thủy lợi, điện , các công trình hầm (ngành giao thông, thủy điện, thủy lợi). Sản xuất vật liệu xây dựng , phụ tùng; gia công chế biến gỗ (không chế biến, sản xuất tại trụ sở); lắp ráp, sửa chữa phương tiện vận tải, thiết bị ngành giao thông vận tải. Khai thác đất đá cát sỏi. Sản xuất, chế biến hàng nông lâm, hải sản. Gia công cơ khí, hàng may mặc (không sản xuất, chế biến, gia công tại trụ sở). Phá dỡ phương tiện, thiết bị vận tải. Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô, đường thủy. Kinh doanh khách sạn, nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại TP. HCM). Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. Cho thuê văn phòng. Nghiên cứu, thiết kế, sản xuất chuyển giao công nghệ tin học và ứng dụng tin học và ngành giao thông vận tải; xuất nhập khẩu các thiết bị sản phẩm tin học; liên doanh, liên kết với các đơn vị trong và ngoài nước, tổ chức dịch vụ phát triển và đầu tư công nghệ thông tin. Ðào tạo dạy nghề. Ðầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng; kinh doanh nhà. Dịch vụ: giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, khai thuê hải quan. Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước. Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. Ðầu tư xây dựng, kinh doanh, chuyển giao theo phương thức hợp đồng: BOT, BT, BO công trình giao thông, thủy điện, thủy lợi, điện công nghiệp. San lấp mặt bằng. Xây dựng kết cấu công trình, công trình kỹ thuật. Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng. Trang trí nội thất. Cho thuê thiết bị ngành xây dựng, thiết bị phá dỡ có người điều khiển.