Mở cửa | 3,560 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 3,320 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 3,320 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 100,000,000 | Beta | ||
Khối lượng | 1,710 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 49,000,000 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí |
Tên quốc tế | Petro Capital Infrastructure Investment Joint Stock Company |
Vốn điều lệ | 316,368,250,000 đồng |
Địa chỉ | 16 Trương Định, Phường 6, Quận 3, TP. HCM |
Điện thoại | 84-8-39-309-889 |
Số fax | 84-8-39-309-879 |
petroland@petroland.com.vn | |
Website | www.petroland.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGO HONG MINH | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
BUI MINH CHINH | Tổng Giám đốc |
VU DUY HANH | Phó Tổng Giám đốc |
LE LAN | Phó Tổng Giám đốc |
LE VIET HOAI | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN DUY THACH | Phó tổng giám đốc |
VU THI KIM NGAN | Kế toán trưởng |
TRAN HUU SANG | Phó giám đốc |
NGUYEN THANH CUONG | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Tài chính |
Ngành | Bất động sản |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAV | 4.80 | ||||
AGG | 26.50 | ||||
AGR | 2.34 | ||||
ASM | 3.40 | ||||
CLG | 1.80 | ||||
CRE | 15.00 | ||||
D11 | 15.50 | ||||
DTA | 3.69 | ||||
DXG | 7.77 | ||||
FIR | 28.00 | ||||
FLC | 2.65 | ||||
HAR | 2.25 | ||||
HDC | 15.50 | ||||
HDG | 16.95 | ||||
HLD | 17.00 | ||||
HQC | 1.07 | ||||
HTI | 10.60 | ||||
ITA | 1.90 | ||||
ITC | 13.80 | ||||
KST | 15.80 | ||||
LDG | 4.16 | ||||
LEC | 17.00 | ||||
LGL | 4.09 | ||||
LHG | 11.80 | ||||
NBB | 17.20 | ||||
NDN | 13.90 | ||||
NRC | 6.90 | ||||
NTL | 15.90 | ||||
NVL | 51.80 | ||||
NVT | 4.28 | ||||
OGC | 2.30 | ||||
PDR | 24.90 | ||||
PV2 | 2.60 | ||||
PVL | 1.30 | ||||
QCG | 5.71 | ||||
RCL | 14.40 | ||||
SCR | 3.80 | ||||
SGR | 13.50 | ||||
SZL | 28.95 | ||||
TDC | 6.40 | ||||
TDH | 6.00 | ||||
TEG | 3.10 | ||||
THS | 9.00 | ||||
TIP | 14.40 | ||||
VCR | 7.10 | ||||
VHM | 54.80 | ||||
VIC | 86.00 | ||||
VRE | 19.25 | ||||
VSI | 21.50 |